--

đoàn trưởng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoàn trưởng

+  

  • Head delegate, delegation's leader
  • Commander of a multi-unit group of soldiers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoàn trưởng"
Lượt xem: 698